Thói quen hàng ngày – tiếng Anh


0

Dưới đây là 100 cụm từ thói quen hàng ngày được dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt:

1. Wake up: Thức dậy
2. Brush teeth: Đánh răng
3. Take a shower: Tắm
4. Have breakfast: Ăn sáng
5. Check emails: Kiểm tra email
6. Commute to work: Đi làm
7. Drink coffee: Uống cà phê
8. Work on assignments: Làm việc
9. Attend meetings: Tham dự cuộc họp
10. Have lunch: Ăn trưa
11. Take a break: Nghỉ ngơi
12. Answer phone calls: Trả lời cuộc gọi điện thoại
13. Check social media: Kiểm tra mạng xã hội
14. Go for a walk: Đi dạo
15. Exercise: Tập thể dục
16. Cook dinner: Nấu bữa tối
17. Eat dinner: Ăn tối
18. Watch TV: Xem TV
19. Read a book: Đọc sách
20. Go to bed: Đi ngủ
21. Set an alarm: Đặt báo thức
22. Make the bed: Dọn dẹp giường
23. Feed pets: Cho thú cưng ăn
24. Water plants: Tưới cây
25. Do laundry: Giặt quần áo
26. Clean the house: Dọn dẹp nhà cửa
27. Pay bills: Thanh toán hóa đơn
28. Grocery shopping: Mua sắm thực phẩm
29. Check the mail: Kiểm tra thư
30. Take out the trash: Đổ rác
31. Walk the dog: Dắt chó đi dạo
32. Do the dishes: Rửa chén
33. Check the weather: Kiểm tra thời tiết
34. Plan the day: Lập kế hoạch ngày
35. Make a to-do list: Lập danh sách công việc
36. Take medication: Uống thuốc
37. Water the garden: Tưới vườn
38. Meditate: Thiền
39. Call family: Gọi điện cho gia đình
40. Write in a journal: Viết nhật ký
41. Do yoga: Tập yoga
42. Listen to music: Nghe nhạc
43. Watch the news: Xem tin tức
44. Check the calendar: Kiểm tra lịch
45. Send text messages: Gửi tin nhắn
46. Study: Học
47. Practice a hobby: Luyện tập sở thích
48. Walk to work: Đi bộ đến nơi làm việc
49. Water indoor plants: Tưới cây trong nhà
50. Pack lunch: Chuẩn bị cơm trưa
51. Take vitamins: Uống vitamin
52. Stretch: Vặn cơ
53. Go to the gym: Đi tập thể dục
54. Write emails: Viết email
55. Take a nap: Ngủ trưa
56. Wash face: Rửa mặt
57. Moisturize skin: Dưỡng da
58. Watch a movie: Xem phim
59. Play video games: Chơi game
60. Go out with friends: Đi chơi với bạn bè
61. Plan vacations: Lập kế hoạch du lịch
62. Volunteer: Tình nguyện
63. Study a language: Học ngôn ngữ
64. Fix something: Sửa chữa cái gì đó
65. Listen to a podcast: Nghe podcast
66. Take photos: Chụp ảnh
67. Go for a run: Chạy bộ
68. Write a blog post: Viết bài blog
69. Call a friend: Gọi điện cho bạn
70. Organize files: Sắp xếp tài liệu
71. Review goals: Xem lại mục tiêu
72. Watch a documentary: Xem phim tài liệu
73. Donate items: Quyên góp đồ đạc
74. Read the news: Đọc tin tức
75. Research: Nghiên cứu
76. Pay taxes: Nộp thuế
77. Create art: Tạo nghệ thuật
78. Sing: Hát
79. Dance: Nhảy múa
80. Take a bike ride: Đi xe đạp
81. Go hiking: Đi leo núi
82. Write poetry: Viết thơ
83. Do crossword puzzles: Giải câu đố chữ
84. Learn an instrument: Học chơi nhạc cụ
85. Paint: Vẽ tranh
86. Knit: Đan len
87. Bake: Nướng bánh
88. Practice mindfulness: Luyện tập tâm thức
89. Practice gratitude: Luyện tập biết ơn
90. Budget finances: Lập ngân sách tài chính
91. Declutter: Dọn dẹp đồ đạc
92. Do DIY projects: Tự làm các dự án
93. Write poetry: Viết thơ
94. Read comics: Đọc truyện tranh
95. Do a puzzle: Làm hình
96. Sew: May vá
97. Watch sports: Xem thể thao
98. Listen to audiobooks: Nghe sách nói
99. Plan a party: Lập kế hoạch tổ chức tiệc
100. Reflect on the day: Phản ánh về ngày đã trải qua


Like it? Share with your friends!

0

What's Your Reaction?

hate hate
0
hate
confused confused
0
confused
fail fail
0
fail
fun fun
0
fun
geeky geeky
0
geeky
love love
0
love
lol lol
0
lol
omg omg
0
omg
win win
0
win
Choose A Format
Story
Formatted Text with Embeds and Visuals
List
The Classic Internet Listicles
Meme
Upload your own images to make custom memes
Video
Youtube and Vimeo Embeds
Image
Photo or GIF
Gif
GIF format