TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ PHIM


0
  1. Actor – Diễn viên
  2. Director – Đạo diễn
  3. Script – Kịch bản
  4. Screenwriter – Biên kịch
  5. Special effects – Kỹ xảo
  6. Film editing – Dựng phim
  7. Film score – Nhạc phim
  8. Cinematography – Quay phim
  9. Lighting – Đèn sáng
  10. Cast – Dàn diễn viên
  11. Plot – Nội dung
  12. Behind the scenes – Hậu trường
  13. Scene – Cảnh quay
  14. Film genre – Thể loại phim
  15. Filming technique – Kỹ thuật quay phim
  16. Film reel – Thước phim
  17. Shot – Phân cảnh
  18. Dubbing – Lồng tiếng
  19. Documentary – Phim tài liệu
  20. Premiere – Buổi công chiếu

  1. Soundtrack - Nhạc nền
  2. Costume - Trang phục
  3. Set design - Thiết kế trường quay
  4. Dialogue - Đoạn hội thoại
  5. Plot twist - Sự thay đổi bất ngờ trong cốt truyện
  6. Sequel - Phần tiếp theo
  7. Prequel - Phần trước
  8. Screenplay - Kịch bản
  9. Cinematic - Thuộc về điện ảnh
  10. Audience - Khán giả
  11. Box office - Doanh thu phòng vé
  12. Trailer - Đoạn quảng cáo phim
  13. Review - Bài đánh giá
  14. Critic - Nhà phê bình
  15. Award - Giải thưởng
  16. Red carpet - Thảm đỏ
  17. Close-up - Gần cảnh
  18. Wide shot - Rộng cảnh
  19. Cameraman - Phóng viên
  20. Rehearsal - Diễn tập

  1. Action - Hành động
  2. Drama - Kịch tính
  3. Comedy - Hài hước
  4. Romance - Lãng mạn
  5. Thriller - Hồi hộp
  6. Horror - Kinh dị
  7. Fantasy - Phép thuật
  8. Science fiction - Khoa học viễn tưởng
  9. Animation - Phim hoạt hình
  10. Documentary - Phim tài liệu
  11. Adventure - Phiêu lưu
  12. Mystery - Bí ẩn
  13. Suspense - Hồi hộp
  14. Dialogue - Đoạn hội thoại
  15. Visual effects - Hiệu ứng hình ảnh
  16. Sound effects - Hiệu ứng âm thanh
  17. Editing - Biên tập
  18. Montage - Phim tổng hợp
  19. Flashback - Hồi tưởng
  20. Climax - Điểm cao trào

  1. Sequel - Phần tiếp theo
  2. Prequel - Phần trước
  3. Spin-off - Phim phát sinh từ một bộ phim khác
  4. Blockbuster - Phim bom tấn
  5. Indie film - Phim độc lập
  6. Cinematographer - Nhà quay phim
  7. Soundtrack composer - Nhà soạn nhạc nhạc nền
  8. Casting director - Giám đốc diễn viên
  9. Location - Địa điểm quay phim
  10. Producer - Nhà sản xuất
  11. Executive producer - Nhà sản xuất điều hành
  12. Stunt double - Đóng thế nguy hiểm
  13. Motion capture - Công nghệ chụp chuyển động
  14. Art direction - Đạo diễn nghệ thuật
  15. Film festival - Liên hoan phim

Like it? Share with your friends!

0

What's Your Reaction?

hate hate
0
hate
confused confused
0
confused
fail fail
0
fail
fun fun
0
fun
geeky geeky
0
geeky
love love
0
love
lol lol
0
lol
omg omg
0
omg
win win
0
win
Choose A Format
Story
Formatted Text with Embeds and Visuals
List
The Classic Internet Listicles
Meme
Upload your own images to make custom memes
Video
Youtube and Vimeo Embeds
Image
Photo or GIF
Gif
GIF format